Dịch vụ nổi bật

Dịch vụ nổi bật

Chuyển phát nhanh

1.Chuyển phát nhanh                                                                                                           ĐVT: VNĐ

STT Trọng lượng Nơi đến 
Nội tỉnh Các tỉnh còn lại 
Đến 100Km Đến 300Km Trên 300Km HCM
, Đà Nẵng
1 Đến 50gr 8,500 8,500 8,700 10,000 9,000
2 50~100gr 8,700 11,500 12,000 14,000 12,500
3 100~250gr 10,300 16,000 16,200 20,500 19,000
4 250~500gr 14,300 26,500 27,000 30,500 30,000
5 500~1.000gr 16,500 33,000 34,000 42,000 38,000
6 1.000~1.500gr 19,000 41,000 42,000 54,000 49,000
7 1.500~2.000gr 21,000 49,000 50,000 65,000 59,000
8 Mỗi 500gr tiếp  1,600 4,200 4,300 11,000 9,900
Thời gian phát  8-12h  12-36h 12-36h 24 -48h 24-36h
  Ghi chú: Đối với các BP, BK đi huyện, xã,các khu vực vùng sâu, vùng xa, hải đảo cộng thêm 20% giá cước.
2. CPN hàng giá trị cao, hàng nguy hiểm                                                                       ĐVT: VNĐ          
STT Trọng lượng Nơi đến (Trung tâm các tỉnh, TP)
Nội tỉnh Ngoại tỉnh   
  Đến 100Km Đến 300Km Trên 300Km HCM, Đà Nẵng
1   Đến 1.000gr 40,000 50,000 60,000 80,000 70,000
2   Mỗi 500gr tiếp 4,000 5,000 6,000 14,750 14,250
Thời gian phát 8h-12h 12h-36h 12h-36h 24h-48h 24h-36h
3. Phát theo yêu cầu, hẹn giờ , Express                                     
STT Trọng lượng Nơi đến (Trung tâm các tỉnh, TP)
Nội tỉnh  Đến 100Km Đến 300Km Trên 300Km HCM, Đà Nẵng
1 Đến 2.000gr 21,000 40,000 49,000 64,900 59,000
2 Mỗi 500gr tiếp  3,000 4,000 5,000 14,250 13,800
3 Phụ phí PYC / bill 50,000 80,000 120,000 150,000 120,000
Thời gian nhận Từ  8h -17h Theo thỏa thuận Trước 9h
Chỉ tiêu thời gian phát trước 3 tiếng kể từ khi nhận (trước 20h cùng ngày) Theo thỏa thuận Trước 19h cùng ngày

Chuyển phát đường bộ

 Chuyển phát đường bộ : Thời gian 4 -5 ngày                                                         ĐVT: VND

 Cước phí 2 kg đầu 30.000
 Cước phí mỗi kg tiếp theo
 Khu vực Khu vực 1 Khu vực 2 Khu vực 3 Khu vực 4 Khu vực 5 Khu vực 6
 Khu vực 1 5.000 5.600 7.300 8.000 7.500 8.300
 Khu vực 2 6.600 6.000 6.500 8.300 7.000 7.900
 Khu vực 3 8.300 6.500 6.000 6.200 6.500 7.500
 Khu vực 4 9.000 8.300 7.200 6.000 7.500 8.300
 Khu vực 5 8.500 7.000 6.500 7.500 6.000 6.200
 Khu vực 6 9.300 7.900 7.500 8.300 5.200 5.000
 Nội Tỉnh – Nội Tỉnh 3200/kg chỉ tiêu phát 1 – 2 ngày
 Hà Nội đi Đà Nẵng – HCM – Đồng nai – Bình  Dương  7000/kg Chỉ tiêu phát từ 4 – 5 ngày
 Hà Nội  đi Hưng yên – Hải Dương – Hải  Phòng –
 Bắc Ninh – Vĩnh Phúc
Chỉ tiêu phát từ 2 – 3 ngày

*KHU VỰC 1: Bắc Cạn, Cao Bằng, Hà Giang, T.Quang, Sơn La, Lai Châu, Điện Biên, Lào Cai, Yên Bái, Hòa Bình, Lạng Sơn.
*KHU VỰC 2: Hà Nội, Hưng Yên, Hải Dương, Hải Phòng, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên
Vĩnh Phúc, Phú Thọ,Hà Nam, Nam Định,Thái Bình, Ninh Bình , Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh.
*KHU VỰC 3: Quảng Bình, Quảng Trị, Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định,Phú yên.
*KHU VỰC 4: Đăk Lăk, Đăk Nông, Gia Lai, Kon Tum, Lâm Đồng, Trà Vnh, Bình Phước, Tây Ninh.
*KHU VỰC 5: Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Đồng Nai, Bình Dương, Long An, Vũng Tàu, TP HCM.
*KHU VỤC 6: Cần Thơ, An Giang, Sóc Trăng, Kiên Giang, Vĩnh Long, Tiền Giang, Bến Tre, Bạc Liêu, Cà Mau
Đồng Tháp, Hậu Giang.
– Đối với bưu phẩm cồng kềnh hoặc nhẹ, áp dụng công thức tính trọng lượng khối quy đổi
Trọng lượng quy đổi = Dài x Rộng x Cao/3000
– Hàng nguyên khối (nguyên kiện)trọng lượng thực từ 150kg trở lên cộng thêm 500đ/kg
– Giá trên đã bao gồm phụ phí, chưa bao gồm thuế VAT 10%

CHUYỂN PHÁT NHANH TÀI LIỆU

ĐT : 02432003890

  VP Hồ Chí Minh :  B22/20 Đường Bạch Đằng,Phường 2 Quận Tân Bình – Tp HCM Điện thoại: 0813688999

  Mail : Newexpress18@gmail.com

 

 1.Chuyển phát nhanh                                                                                                           ĐVT: VNĐ

 STT

Trọng lượng

Nơi đến

Nội tỉnh

Các tỉnh còn lại

Đến 100Km

Đến 300Km

Trên 300Km

HCM
, Đà Nẵng

 1

Đến 50gr

8.500

8.500

8.700

10.000

9.000

 2

50~100gr

8.700

11.500

12.000

14.000

12.500

 3

100~250gr

10.300

16.000

16.200

20.500

19.000

 4

250~500gr

14.300

26.500

27.000

30.500

30.000

 5

500~1.000gr

16.500

33.000

34.000

42.000

38.000

 6

1.000~1.500gr

19.000

41.000

42.000

54.000

49.000

 7

1.500~2.000gr

21.000

49.000

50.000

65.000

59.000

 8

Mỗi 500gr tiếp

1.600

4.200

4.300

11.000

9.900

 Thời gian phát

8-12h

12-36h

12-36h

24 -48h

24-36h

Ghi chú: Đối với các BP, BK đi huyện, xã,các khu vực vùng sâu, vùng xa, hải đảo cộng thêm 20% giá cước.

Mặt hàng giá trị cao : Máy quay phim, máy chụp hình, máy tính cá nhân, máy Ipad, hàng điện tử hoặc các linh kiện điện tử có giá trị, điện thoại di động, sim thẻ điện thoại,Đồng hồ, phiếu mua hàng có giá trị như tiền.

 2. CPN hàng giá trị cao, hàng nguy hiểm                                                                       ĐVT: VNĐ          

 Trọng lượng

Nơi đến (Trung tâm các tỉnh, TP)

Nội tỉnh

Ngoại tỉnh

 
 

Đến 100Km

Đến 300Km

Trên 300Km

HCM, Đà Nẵng

  Đến 1.000gr

40.000

50.000

60.000

80.000

70.000

  Mỗi 500gr tiếp

4.000

5.000

6.000

14.750

14.250

 Thời gian phát

8h-12h

12h-36h

12h-36h

24h-48h

24h-36h

 3. Phát theo yêu cầu, hẹn giờ , Express                                

      

 Trọng lượng

Nơi đến (Trung tâm các tỉnh, TP)

Nội tỉnh

Đến 100Km

Đến 300Km

Trên 300Km

HCM, Đà Nẵng

 1

Đến 2.000gr

21.000

40.000

49.000

64.900

59.000

 2

Mỗi 500gr tiếp

3.000

4.000

5.000

14.250

13.800

 3

Phụ phí PYC / bill

50.000

80.000

120.000

150.000

120.000

 Thời gian nhận

Từ  8h -17h

Theo thỏa thuận

Trước 9h

 Chỉ tiêu thời gian phát

trước 3 tiếng kể từ khi nhận (trước 20h cùng ngày)

Theo thỏa thuận

Trước 19h cùng ngày

Lưu ý : Đối với hồ sơ thầu, hàng vacxin, hàng lạnh, cộng phụ phí 200.000 VNĐ/ bill.

– Đối với bưu phẩm cồng kềnh, hoặc nhẹ, áp dụng công thức tính trọng lượng khối quy đổi.
Trọng lượng quy đổi = Dài x Rộng x Cao / 6000 hoặc 1 m3 = 166,67 kg.
– Hàng nguyên khối (nguyên kiện) trọng lượng thực từ 150 kg trở lên cộng thêm 500đ/kg
– Giá trên chưa bao gồm phụ phí xăng dầu 20% và thuế GTGT

CHUYỂN PHÁT NHANH HÀNG HÓA

 1. Bảng giá chuyển phát nhanh hàng hóa trên 2kg 

        ĐVT : VNĐ
 STT Trọng lượng Nơi đến 
Nội tỉnh (TP.HN) Các tỉnh đến
Đến 100km Đến 300Km Sài Gòn, Đà Nẵng Trên  300Km
2kg đầu tiên 21.000 35.000 49.000 59,000 65.000
 2 500gr tiếp theo 1.600 4.200 4.300 9.900 11.000
 Thời gian phát  8h-12h 12h-24h 12h-24h 24h-36h 24h-48h

 2. Bảng giá Chuyển phát nhanh hàng Hỏa tốc, Hàng giá trị cao, Hàng vác xin, hàng lạnh, chất lỏng, Mỹ phẩm…

         
 STT Trọng lượng Nội tỉnh (TP.HN) Nơi đến 
Đến 100km Đến 300Km Sài Gòn, Đà Nẵng Trên  300Km
 1 2kg đầu tiên 12.000 35000 49000 59000 65000
 2 500gr tiếp theo 3.000 4.000 5.000 13.300 13.800
 3 Phụ phí/bill 30.000 100.000 120.000 120.000   150.000
 Thời gian phát 8h-12h 12h-24h 12h-24h 18h-24h 24h-48h

 3. Phát theo yêu cầu, hẹn giờ…

Nơi đến 
 STT Trọng lượng Nội Thành TP.HN
Đến 100km Đến 300Km Trên  300Km Sài Gòn, Đà Nẵng
49000 65000 59000
1 2kg đầu tiên 12.000 35000 49000 65000 59000
 2 500gr tiếp theo 3.000 4.000 5.000 13.800 13.300
 3 Phụ phí/bill 50.000 80.000 120.000 150.000 120.000
 Thời gian nhận từ 8h – 17h Theo thỏa thuận Trước 9h
 Chỉ tiêu thời gian phát                 trước 3 tiếng kể từ khi nhận (trước 20h cùng ngày) Theo thỏa thuận Trước 19h
cùng ngày

1. Với dịch vụ chuyển phát nhanh:
Trọng lượng quy đổi = Dài x Rộng x Cao / 6000 hoặc 1 m3 = 166,67 kg.
Hàng nguyên khối (nguyên kiện) TL thực từ 150 kg trở lên cộng thêm  500đ/kg
Đối với các bưu phẩm đi huyện, xã, các khu vực vùng sâu, vùng xa, hải đảo…. cộng thêm tối thiểu 20% giá cướcGiá trên chưa bao gồm phụ phí xăng dầu 20% và thuế VAT

BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH HÀNG HÓA

STT

Các dịch vụ

Giá cước

Ghi chú

 1 Bảo hiểm hàng hóa    1.2% giá trị khai giá  
 2 Dịch vụ khai báo nội dung hóa đơn   10,000đ/bill gửi – tối đa 01 hóa đơn/ 01 bill gửi   Đền bù theo QĐ xử phạt của cơ quan thuế
 3 Báo phát (liên xanh)    5.000 VNĐ/bill  
 4 Biên bản bàn giao    10.000 VNĐ/bill  
 5 Phát đồng kiểm    1.000 VNĐ/đơn vị kiểm Tối thiểu 30,000đ, tối đa không quá 500,000đ
 6 Phát tận tay người nhận    10.000 VNĐ/bill  
 7 Chuyển hoàn    Bưu phẩm, thư = 50% cước chiều đi
   Hàng hóa = 70% cước chiều đi
 
 8 Phí phát hàng dài >1,5 m 60,000 đ/ Bưu phẩm
 9 Phí phát hàng siêu thị Trọng  lượng nhỏ hơn  40kg: 60,000 đ, lớn hơn 40kg: 250,000đ
 10 Phí phát hàng tại Huyện Đảo Phú Quốc   Thư: 50,000, Hàng 250,000đ
 11 Dịch vụ đóng gói    Theo thỏa thuận  
 12 Phí phát ngày chủ nhật, ngày lễ Thư phát tại Hà Nội,HCM:Ngoài cước chính,cộng thêm 60.000vnđ/bill
Thư phát tại các tỉnh khác:Ngoài cước chính,cộng thêm 150.000vnđ/bill
Hàng phát tại Hà Nội, HCM:Ngoài cước chính cộng thêm 150.000vnđ/bill
Hàng phát tại các tỉnh khác:Ngoài cước chính cộng thêm 300.000vnđ/bill

đối tác