Dịch vụ nổi bật

TÀI LIỆU
Tài liệu là dịch vụ nhận gửi, vận chuyển và phát các loại thư, tài liệu trong nước theo chỉ tiêu thời gian tiêu chuẩn được Tổng công ty công bố.

HỎA TỐC
Hỏa tốc là là dịch vụ chất lượng cao có chỉ tiêu thời gian toàn trình rút ngắn so với dịch vụ Tài liệu/Hàng hóa nhanh, trong đó bưu gửi được ưu tiên chuyển phát đến người nhận trong khung thời gian cam kết theo tuyến hành trình cụ thể.

CHUYỂN PHÁT NHANH HÀNG KHÔNG
vận chuyển và phát các loại thư, tài liệu, vật phẩm, hàng hoá theo đường hàng không chỉ tiêu thời gian tiêu chuẩn được công ty bố

THỎA THUẬN
Là dịch vụ có giá cước tiết kiệm với chỉ tiêu thời gian toàn trình cộng thêm 2,5 ngày so với thời gian toàn trình của dịch vụ tiêu chuẩn.
Chuyển phát nhanh
1.Chuyển phát nhanh ĐVT: VNĐ |
||||||
STT | Trọng lượng | Nơi đến | ||||
Nội tỉnh | Các tỉnh còn lại | |||||
Đến 100Km | Đến 300Km | Trên 300Km | HCM , Đà Nẵng |
|||
1 | Đến 50gr | 8,500 | 8,500 | 8,700 | 10,000 | 9,000 |
2 | 50~100gr | 8,700 | 11,500 | 12,000 | 14,000 | 12,500 |
3 | 100~250gr | 10,300 | 16,000 | 16,200 | 20,500 | 19,000 |
4 | 250~500gr | 14,300 | 26,500 | 27,000 | 30,500 | 30,000 |
5 | 500~1.000gr | 16,500 | 33,000 | 34,000 | 42,000 | 38,000 |
6 | 1.000~1.500gr | 19,000 | 41,000 | 42,000 | 54,000 | 49,000 |
7 | 1.500~2.000gr | 21,000 | 49,000 | 50,000 | 65,000 | 59,000 |
8 | Mỗi 500gr tiếp | 1,600 | 4,200 | 4,300 | 11,000 | 9,900 |
Thời gian phát | 8-12h | 12-36h | 12-36h | 24 -48h | 24-36h | |
Ghi chú: Đối với các BP, BK đi huyện, xã,các khu vực vùng sâu, vùng xa, hải đảo cộng thêm 20% giá cước. | ||||||
2. CPN hàng giá trị cao, hàng nguy hiểm ĐVT: VNĐ | ||||||
STT | Trọng lượng | Nơi đến (Trung tâm các tỉnh, TP) | ||||
Nội tỉnh | Ngoại tỉnh | |||||
Đến 100Km | Đến 300Km | Trên 300Km | HCM, Đà Nẵng | |||
1 | Đến 1.000gr | 40,000 | 50,000 | 60,000 | 80,000 | 70,000 |
2 | Mỗi 500gr tiếp | 4,000 | 5,000 | 6,000 | 14,750 | 14,250 |
Thời gian phát | 8h-12h | 12h-36h | 12h-36h | 24h-48h | 24h-36h | |
3. Phát theo yêu cầu, hẹn giờ , Express | ||||||
STT | Trọng lượng | Nơi đến (Trung tâm các tỉnh, TP) | ||||
Nội tỉnh | Đến 100Km | Đến 300Km | Trên 300Km | HCM, Đà Nẵng | ||
1 | Đến 2.000gr | 21,000 | 40,000 | 49,000 | 64,900 | 59,000 |
2 | Mỗi 500gr tiếp | 3,000 | 4,000 | 5,000 | 14,250 | 13,800 |
3 | Phụ phí PYC / bill | 50,000 | 80,000 | 120,000 | 150,000 | 120,000 |
Thời gian nhận | Từ 8h -17h | Theo thỏa thuận | Trước 9h | |||
Chỉ tiêu thời gian phát | trước 3 tiếng kể từ khi nhận (trước 20h cùng ngày) | Theo thỏa thuận | Trước 19h cùng ngày |
Chuyển phát đường bộ
Chuyển phát đường bộ : Thời gian 4 -5 ngày ĐVT: VND |
||||||
Cước phí 2 kg đầu | 30.000 | |||||
Cước phí mỗi kg tiếp theo | ||||||
Khu vực | Khu vực 1 | Khu vực 2 | Khu vực 3 | Khu vực 4 | Khu vực 5 | Khu vực 6 |
Khu vực 1 | 5.000 | 5.600 | 7.300 | 8.000 | 7.500 | 8.300 |
Khu vực 2 | 6.600 | 6.000 | 6.500 | 8.300 | 7.000 | 7.900 |
Khu vực 3 | 8.300 | 6.500 | 6.000 | 6.200 | 6.500 | 7.500 |
Khu vực 4 | 9.000 | 8.300 | 7.200 | 6.000 | 7.500 | 8.300 |
Khu vực 5 | 8.500 | 7.000 | 6.500 | 7.500 | 6.000 | 6.200 |
Khu vực 6 | 9.300 | 7.900 | 7.500 | 8.300 | 5.200 | 5.000 |
Nội Tỉnh – Nội Tỉnh | 3200/kg | chỉ tiêu phát 1 – 2 ngày | ||||
Hà Nội đi Đà Nẵng – HCM – Đồng nai – Bình Dương | 7000/kg | Chỉ tiêu phát từ 4 – 5 ngày | ||||
Hà Nội đi Hưng yên – Hải Dương – Hải Phòng – Bắc Ninh – Vĩnh Phúc |
Chỉ tiêu phát từ 2 – 3 ngày |
*KHU VỰC 1: Bắc Cạn, Cao Bằng, Hà Giang, T.Quang, Sơn La, Lai Châu, Điện Biên, Lào Cai, Yên Bái, Hòa Bình, Lạng Sơn.
*KHU VỰC 2: Hà Nội, Hưng Yên, Hải Dương, Hải Phòng, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Bắc Giang, Thái Nguyên
Vĩnh Phúc, Phú Thọ,Hà Nam, Nam Định,Thái Bình, Ninh Bình , Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh.
*KHU VỰC 3: Quảng Bình, Quảng Trị, Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định,Phú yên.
*KHU VỰC 4: Đăk Lăk, Đăk Nông, Gia Lai, Kon Tum, Lâm Đồng, Trà Vnh, Bình Phước, Tây Ninh.
*KHU VỰC 5: Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Đồng Nai, Bình Dương, Long An, Vũng Tàu, TP HCM.
*KHU VỤC 6: Cần Thơ, An Giang, Sóc Trăng, Kiên Giang, Vĩnh Long, Tiền Giang, Bến Tre, Bạc Liêu, Cà Mau
Đồng Tháp, Hậu Giang.
– Đối với bưu phẩm cồng kềnh hoặc nhẹ, áp dụng công thức tính trọng lượng khối quy đổi
Trọng lượng quy đổi = Dài x Rộng x Cao/3000
– Hàng nguyên khối (nguyên kiện)trọng lượng thực từ 150kg trở lên cộng thêm 500đ/kg
– Giá trên đã bao gồm phụ phí, chưa bao gồm thuế VAT 10%
CHUYỂN PHÁT NHANH TÀI LIỆU
ĐT : 02432003890 |
|||||||
VP Hồ Chí Minh : B22/20 Đường Bạch Đằng,Phường 2 Quận Tân Bình – Tp HCM Điện thoại: 0813688999 |
|||||||
Mail : Newexpress18@gmail.com |
|||||||
1.Chuyển phát nhanh ĐVT: VNĐ |
|||||||
STT |
Trọng lượng |
Nơi đến |
|||||
Nội tỉnh |
Các tỉnh còn lại |
||||||
Đến 100Km |
Đến 300Km |
Trên 300Km |
HCM |
||||
1 |
Đến 50gr |
8.500 |
8.500 |
8.700 |
10.000 |
9.000 |
|
2 |
50~100gr |
8.700 |
11.500 |
12.000 |
14.000 |
12.500 |
|
3 |
100~250gr |
10.300 |
16.000 |
16.200 |
20.500 |
19.000 |
|
4 |
250~500gr |
14.300 |
26.500 |
27.000 |
30.500 |
30.000 |
|
5 |
500~1.000gr |
16.500 |
33.000 |
34.000 |
42.000 |
38.000 |
|
6 |
1.000~1.500gr |
19.000 |
41.000 |
42.000 |
54.000 |
49.000 |
|
7 |
1.500~2.000gr |
21.000 |
49.000 |
50.000 |
65.000 |
59.000 |
|
8 |
Mỗi 500gr tiếp |
1.600 |
4.200 |
4.300 |
11.000 |
9.900 |
|
Thời gian phát |
8-12h |
12-36h |
12-36h |
24 -48h |
24-36h |
Ghi chú: Đối với các BP, BK đi huyện, xã,các khu vực vùng sâu, vùng xa, hải đảo cộng thêm 20% giá cước.
Mặt hàng giá trị cao : Máy quay phim, máy chụp hình, máy tính cá nhân, máy Ipad, hàng điện tử hoặc các linh kiện điện tử có giá trị, điện thoại di động, sim thẻ điện thoại,Đồng hồ, phiếu mua hàng có giá trị như tiền.
2. CPN hàng giá trị cao, hàng nguy hiểm ĐVT: VNĐ |
|||||||||||
Trọng lượng |
Nơi đến (Trung tâm các tỉnh, TP) |
||||||||||
Nội tỉnh |
Ngoại tỉnh |
||||||||||
Đến 100Km |
Đến 300Km |
Trên 300Km |
HCM, Đà Nẵng |
||||||||
Đến 1.000gr |
40.000 |
50.000 |
60.000 |
80.000 |
70.000 |
||||||
Mỗi 500gr tiếp |
4.000 |
5.000 |
6.000 |
14.750 |
14.250 |
||||||
Thời gian phát |
8h-12h |
12h-36h |
12h-36h |
24h-48h |
24h-36h |
3. Phát theo yêu cầu, hẹn giờ , Express |
|
||||||
Trọng lượng |
Nơi đến (Trung tâm các tỉnh, TP) |
||||||
Nội tỉnh |
Đến 100Km |
Đến 300Km |
Trên 300Km |
HCM, Đà Nẵng |
1 |
Đến 2.000gr |
21.000 |
40.000 |
49.000 |
64.900 |
59.000 |
2 |
Mỗi 500gr tiếp |
3.000 |
4.000 |
5.000 |
14.250 |
13.800 |
3 |
Phụ phí PYC / bill |
50.000 |
80.000 |
120.000 |
150.000 |
120.000 |
Thời gian nhận |
Từ 8h -17h |
Theo thỏa thuận |
Trước 9h |
Chỉ tiêu thời gian phát |
trước 3 tiếng kể từ khi nhận (trước 20h cùng ngày) |
Theo thỏa thuận |
Trước 19h cùng ngày |
Lưu ý : Đối với hồ sơ thầu, hàng vacxin, hàng lạnh, cộng phụ phí 200.000 VNĐ/ bill.
– Đối với bưu phẩm cồng kềnh, hoặc nhẹ, áp dụng công thức tính trọng lượng khối quy đổi.
Trọng lượng quy đổi = Dài x Rộng x Cao / 6000 hoặc 1 m3 = 166,67 kg.
– Hàng nguyên khối (nguyên kiện) trọng lượng thực từ 150 kg trở lên cộng thêm 500đ/kg
– Giá trên chưa bao gồm phụ phí xăng dầu 20% và thuế GTGT
CHUYỂN PHÁT NHANH HÀNG HÓA
1. Bảng giá chuyển phát nhanh hàng hóa trên 2kg |
ĐVT : VNĐ | |||||||||
STT | Trọng lượng | Nơi đến | ||||||||
Nội tỉnh (TP.HN) | Các tỉnh đến | |||||||||
Đến 100km | Đến 300Km | Sài Gòn, Đà Nẵng | Trên 300Km | |||||||
2kg đầu tiên | 21.000 | 35.000 | 49.000 | 59,000 | 65.000 | |||||
2 | 500gr tiếp theo | 1.600 | 4.200 | 4.300 | 9.900 | 11.000 | ||||
Thời gian phát | 8h-12h | 12h-24h | 12h-24h | 24h-36h | 24h-48h |
2. Bảng giá Chuyển phát nhanh hàng Hỏa tốc, Hàng giá trị cao, Hàng vác xin, hàng lạnh, chất lỏng, Mỹ phẩm… |
|||||||||
STT | Trọng lượng | Nội tỉnh (TP.HN) | Nơi đến | ||||||
Đến 100km | Đến 300Km | Sài Gòn, Đà Nẵng | Trên 300Km | ||||||
1 | 2kg đầu tiên | 12.000 | 35000 | 49000 | 59000 | 65000 | |||
2 | 500gr tiếp theo | 3.000 | 4.000 | 5.000 | 13.300 | 13.800 | |||
3 | Phụ phí/bill | 30.000 | 100.000 | 120.000 | 120.000 | 150.000 | |||
Thời gian phát | 8h-12h | 12h-24h | 12h-24h | 18h-24h | 24h-48h |
3. Phát theo yêu cầu, hẹn giờ… |
Nơi đến | |||||||
STT | Trọng lượng | Nội Thành TP.HN | ||||||
Đến 100km | Đến 300Km | Trên 300Km | Sài Gòn, Đà Nẵng | |||||
49000 | 65000 | 59000 | ||||||
1 | 2kg đầu tiên | 12.000 | 35000 | 49000 | 65000 | 59000 | ||
2 | 500gr tiếp theo | 3.000 | 4.000 | 5.000 | 13.800 | 13.300 | ||
3 | Phụ phí/bill | 50.000 | 80.000 | 120.000 | 150.000 | 120.000 | ||
Thời gian nhận | từ 8h – 17h | Theo thỏa thuận | Trước 9h | |||||
Chỉ tiêu thời gian phát | trước 3 tiếng kể từ khi nhận (trước 20h cùng ngày) | Theo thỏa thuận | Trước 19h cùng ngày |
1. Với dịch vụ chuyển phát nhanh:
Trọng lượng quy đổi = Dài x Rộng x Cao / 6000 hoặc 1 m3 = 166,67 kg.
Hàng nguyên khối (nguyên kiện) TL thực từ 150 kg trở lên cộng thêm 500đ/kg
Đối với các bưu phẩm đi huyện, xã, các khu vực vùng sâu, vùng xa, hải đảo…. cộng thêm tối thiểu 20% giá cướcGiá trên chưa bao gồm phụ phí xăng dầu 20% và thuế VAT
BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH HÀNG HÓA
STT |
Các dịch vụ |
Giá cước |
Ghi chú |
|||
1 | Bảo hiểm hàng hóa | 1.2% giá trị khai giá | ||||
2 | Dịch vụ khai báo nội dung hóa đơn | 10,000đ/bill gửi – tối đa 01 hóa đơn/ 01 bill gửi | Đền bù theo QĐ xử phạt của cơ quan thuế | |||
3 | Báo phát (liên xanh) | 5.000 VNĐ/bill | ||||
4 | Biên bản bàn giao | 10.000 VNĐ/bill | ||||
5 | Phát đồng kiểm | 1.000 VNĐ/đơn vị kiểm | Tối thiểu 30,000đ, tối đa không quá 500,000đ | |||
6 | Phát tận tay người nhận | 10.000 VNĐ/bill | ||||
7 | Chuyển hoàn | Bưu phẩm, thư = 50% cước chiều đi Hàng hóa = 70% cước chiều đi |
||||
8 | Phí phát hàng dài >1,5 m | 60,000 đ/ Bưu phẩm | ||||
9 | Phí phát hàng siêu thị | Trọng lượng nhỏ hơn 40kg: 60,000 đ, lớn hơn 40kg: 250,000đ | ||||
10 | Phí phát hàng tại Huyện Đảo Phú Quốc | Thư: 50,000, Hàng 250,000đ | ||||
11 | Dịch vụ đóng gói | Theo thỏa thuận | ||||
12 | Phí phát ngày chủ nhật, ngày lễ | Thư phát tại Hà Nội,HCM:Ngoài cước chính,cộng thêm 60.000vnđ/bill | ||||
Thư phát tại các tỉnh khác:Ngoài cước chính,cộng thêm 150.000vnđ/bill | ||||||
Hàng phát tại Hà Nội, HCM:Ngoài cước chính cộng thêm 150.000vnđ/bill | ||||||
Hàng phát tại các tỉnh khác:Ngoài cước chính cộng thêm 300.000vnđ/bill |